Quy định đăng bán sản phẩm ngành hàng Shopee Mall
Do đặc thù của từng ngành hàng sản phẩm, Shopee có những yêu cầu đăng bán khác nhau cho các loại sản phẩm khác nhau trên Shopee Mall.
Nếu không đáp ứng đúng nội dung mô tả bắt buộc của ngành hàng, sản phẩm có thể bị khóa với lý do “Shopee Mall – Mô tả sản phẩm chưa đầy đủ theo quy định”
STT | Tên ngành hàng | Ngành hàng phụ | Nội dung bắt buộc | |
1 | Bách hóa | – Áp dụng tất cả | – Thông tin về nguồn gốc, xuất xứ- Hạn sử dụng | |
2 | Đồng hồ | – Áp dụng tất cả | – Kích thước mặt- Kích thước dây
– Tính năng chống nước – Thông tin bảo hành |
|
3 | Giày dép nam | – Áp dụng tất cả | – Chất liệu mặt trong, mặt ngoài và đế- Hình size chart/bảng quy đổi kích thước – Phân loại hàng theo size/màu- Mã sản phẩm (nếu có) – Xuất xứ – Thông tin bảo hành |
|
4 | Giày dép nữ | – Giày thể thao & Sneakers – Sandal & Flip-flop – Giày cao gót – Giày đế bằng & Oxford |
– Chất liệu- Hình size chart/bảng quy đổi kích thước – Phân loại hàng theo size/màu |
|
5 | Mẹ và Bé | – Tã, bỉm – Sữa & đồ ăn |
– Xuất xứ – Hạn sử dụng |
|
– Đồ chơi cho bé – Đồ dùng cho bé |
– Xuất xứ – Kích thước – Sản phẩm máy tiệt trùng, máy hâm sữa cần có mã SKU, hạn sử dụng, thông tin bảo hành. |
|||
– Ghế ăn, xe đẩy, nôi, địu | – Xuất xứ – Chất liệu – Kích thước – Thông tin bảo hành (nếu có) |
|||
6 | Đồ chơi | – Áp dụng tất cả | – Xuất xứ – Kích thước |
|
7 | Nhà Cửa & Đời Sống | – Đồ dùng nhà bếp và Phòng ăn | – Áp dụng tất cả | – Chất liệu – Dung tích |
– Chăn, ga, gối, nệm | – Nệm | – Bảo Hành | ||
– Trang trí nhà cửa | – Đồng hồ treo tường – Đồng hồ để bàn |
– Bảo Hành | ||
– Đèn | – Áp dụng tất cả | – Bảo Hành – Công suất |
||
– Dụng cụ cầm tay | – Áp dụng tất cả | – Thông tin bảo Hành | ||
– Dụng cụ & thiết bị tiện ích | – Dụng cụ đo lường – Ổ khóa – Dụng cụ đo môi trường – Thiết bị nhà thông minh – Ổ cắm điện |
– Thông tin bảo Hành | ||
8 | Nhà sách online & Dịch vụ | – Sách | – Giới thiệu sách – Năm xuất bản – Số trang – Nhà xuất bản – Công ty phát hành |
|
– Nhạc cụ – Quà lưu niệm – Văn phòng phẩm |
– Thương hiệu- Xuất xứ
– Model (nếu có) |
|||
9 | Phụ Kiện Thời Trang | – Trang sức | – Chất liệu- Hướng dẫn bảo quản
– Lưu ý khi sử dụng – Thông tin bảo hành – Xuất xứ |
|
10 | Sức Khỏe & Sắc Đẹp | – Áp dụng tất cả | – Xuất xứ thương hiệu (không phải nơi sản xuất)-Màu sắc- Mã sản phẩm
-Thành phần -Công dụng/Loại da phù hợp -Hướng dẫn sử dụng -Thông tin dị ứng (nếu có) -Hướng dẫn bảo quản -Ngày sản xuất/ Hạn sử dụng |
|
11 | Thể Thao & Du Lịch | – Thể thao trong nhà – Thể thao ngoài trời |
– Bộ sản phẩm bao gồm- Nơi sản xuất
– Thông tin bảo hành |
|
– Mũ bảo hiểm/ Đồ bảo hộ | – Thương hiệu- Nơi sản xuất
– Thông tin bảo hành |
|||
– Balo/ Túi/ Vali | – Trọng lượng (kg)- Nơi sản xuất
– Kích thước (inch/cm) – Thông tin bảo hành |
|||
– Giày thể thao | – Hình size chart/bảng quy đổi kích thước – Phân loại hàng theo size/màu- Xuất xứ- Thông tin bảo hành |
|||
– Trang phục thể thao | – Chất liệu- Hình size chart/bảng quy đổi kích thước – Phân loại hàng theo size/màu- Xuất xứ |
|||
12.1 | Thiết Bị Điện Gia Dụng | – Đồ gia dụng nhà bếp | – Thương hiệu- Mã sản phẩm
– Thông tin bảo hành – Phân loại: dung tích, công suất – Tình trạng |
|
– Quạt & Máy nóng lạnh – Thiết bị chăm sóc quần áo – Máy hút bụi & Thiết bị làm sạch |
– Thương hiệu- Mã sản phẩm
– Thông tin bảo hành – Phân loại: dung tích, công suất – Tình trạng – Kích cỡ |
|||
– Đồ gia dụng lớn | – Thương hiệu- Mã sản phẩm
– Thông tin bảo hành – Phân loại: dung tích, công suất – Tình trạng – Kích cỡ – Điện áp |
|||
13 | Thời Trang Nam | – Áp dụng tất cả | – Chất liệu vải- Hình size chart/bảng quy đổi kích thước
– Phân loại hàng theo size/màu – Màu sắc – Xuất xứ – Thương hiệu -Hướng dẫn giặt ủi (nếu có) |
|
14 | Thời Trang Nữ | – Áp dụng tất cả | – Chất liệu vải- Hình size chart/bảng quy đổi kích thước
– Phân loại hàng theo size/màu – Màu sắc – Xuất xứ -Hướng dẫn giặt ủi (nếu có) |
|
15 | Túi/Ví | – Áp dụng tất cả | – Kích thước- Thông tin bảo hành | |
16.1 | Điện Thoại & Phụ Kiện | – Áp dụng tất cả | -Thông tin bảo hành | |
16.2 | Máy tính & Laptop | – Áp dụng tất cả | – Tính năng- Thông số kỹ thuật, ví dụ: hệ điều hành, dung lượng RAM, v..v..
– Thông tin bảo hành |
|
16.3 | Thiết bị điện tử | – Áp dụng tất cả | -Thông số kỹ thuật, ví dụ TV: Kích thước dài (cm/inch) x rộng (cm/inch); Độ phân giải màn hình dài (px) x rộng (px);- Công suất- Phụ kiện đi kèm – Thông tin bảo hành – Thông tin bộ sản phẩm |
|
17 | Voucher & Dịch vụ | – Áp dụng tất cả | – Giới thiệu sản phẩm / dịch vụ – Hình thức nhận hàng: Qua SMS / email hoặc giao đến địa chỉ Người mua. – Hướng dẫn sử dụng – Hạn sử dụng – Điều kiện và điều khoản áp dụng: Địa điểm áp dụng, số lượng voucher được sử dụng cho một hóa đơn, có thể sử dụng trong ngày lễ hoặc cuối tuần, voucher có thể quy đổi thành tiền mặt hay không… |
Nguồn bài viết: https://help.shopee.vn/s/article/Quy-định-đăng-bán-các-ngành-hàng-trên-Shopee-Mall-1542942682553